deutschdictionary

die Aussage

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(LỜI NÓI HOẶC PHÁT BIỂU CHÍNH THỨC)

Tuyên bố rất rõ ràng. - Die Aussage war sehr klar.

Tuyên bố của anh ấy được coi là quan trọng. - Seine Aussage wurde als wichtig erachtet.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật