deutschdictionary
Tìm kiếm
tuyên bố
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(LỜI NÓI HOẶC PHÁT BIỂU CHÍNH THỨC)
Tuyên bố rất rõ ràng. - Die Aussage war sehr klar.
Tuyên bố của anh ấy được coi là quan trọng. - Seine Aussage wurde als wichtig erachtet.
Äußerung
Behauptung
Erklärung
Mitteilung
Aussagekraft
Zeugenaussage
Statement
Meinung
Darstellung
Gửi phản hồi