deutschdictionary
danh từ
(CẢNH VẬT NHÌN THẤY TỪ MỘT NƠI)
Quan cảnh từ ngọn núi thật tuyệt vời. - Die Aussicht vom Berg ist atemberaubend.
(KHẢ NĂNG XẢY RA TRONG TƯƠNG LAI)
Triển vọng thành công thúc đẩy chúng tôi. - Die Aussicht auf Erfolg motiviert uns.