deutschdictionary

der Bäcker

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI LÀM BÁNH TRONG TIỆM)

Thợ làm bánh nướng bánh mì tươi. - Der Bäcker backt frisches Brot.

Tôi đi đến thợ làm bánh để mua bánh. - Ich gehe zum Bäcker, um Brötchen zu kaufen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact