deutschdictionary

der Bahnhof

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NƠI ĐÓN VÀ TRẢ KHÁCH)

Nhà ga rất lớn. - Der Bahnhof ist sehr groß.

Tôi đang đợi xe lửa tại nhà ga. - Ich warte am Bahnhof auf den Zug.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật