deutschdictionary

die Bank

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NƠI LƯU TRỮ VÀ CHO VAY TIỀN)

Tôi đi đến ngân hàng. - Ich gehe zur Bank.

(ĐIỂM TIẾP GIÁP GIỮA ĐẤT VÀ NƯỚC)

Những đứa trẻ chơi ở bờ. - Die Kinder spielen am Bank.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật