deutschdictionary

das Bauwerk

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG HOẶC KIẾN TRÚC)

Công trình này được xây dựng cách đây 100 năm. - Das Bauwerk wurde vor 100 Jahren errichtet.

Công trình này là di sản văn hóa thế giới của UNESCO. - Dieses Bauwerk ist ein UNESCO-Weltkulturerbe.

Công trình này ấn tượng với kích thước của nó. - Das Bauwerk beeindruckt durch seine Größe.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật