deutschdictionary
danh từ
(CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG HOẶC KIẾN TRÚC)
Công trình này được xây dựng cách đây 100 năm. - Das Bauwerk wurde vor 100 Jahren errichtet.
Công trình này là di sản văn hóa thế giới của UNESCO. - Dieses Bauwerk ist ein UNESCO-Weltkulturerbe.
Công trình này ấn tượng với kích thước của nó. - Das Bauwerk beeindruckt durch seine Größe.