deutschdictionary

der Beamter

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI LÀM VIỆC CHO NHÀ NƯỚC)

Công chức làm việc ở tòa thị chính. - Der Beamte arbeitet im Rathaus.

Một công chức chịu trách nhiệm về quản lý. - Ein Beamter ist für die Verwaltung zuständig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact