deutschdictionary

die Beförderung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ NÂNG CAO VỊ TRÍ CÔNG VIỆC)

Việc thăng chức là một bất ngờ. - Die Beförderung war eine Überraschung.

(QUÁ TRÌNH DI CHUYỂN HÀNG HÓA)

Việc vận chuyển hàng hóa là rất quan trọng. - Die Beförderung der Waren ist wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật