deutschdictionary

die Behinderung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH TRẠNG KHÔNG HOÀN THIỆN VỀ THỂ CHẤT HOẶC TINH THẦN)

Khuyết tật có thể có nhiều hình thức. - Die Behinderung kann viele Formen annehmen.

Người khuyết tật thường cần sự hỗ trợ. - Menschen mit Behinderung benötigen oft Unterstützung.

Xã hội nên chấp nhận người khuyết tật. - Die Gesellschaft sollte Menschen mit Behinderung akzeptieren.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật