deutschdictionary

die Beleidigung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG LÀM TỔN THƯƠNG AI ĐÓ)

Sự xúc phạm là không cần thiết. - Die Beleidigung war nicht nötig.

Anh ấy cảm thấy bị tổn thương bởi sự xúc phạm. - Er fühlte sich durch die Beleidigung verletzt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật