deutschdictionary

der Berater

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI TƯ VẤN HOẶC HỖ TRỢ)

Ông ấy là một cố vấn tốt. - Er ist ein guter Berater.

Tôi cần một cố vấn cho tài chính của mình. - Ich brauche einen Berater für meine Finanzen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact