deutschdictionary

die Berufung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CẢM GIÁC MẠNH MẼ ĐỂ LÀM ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Tôi cảm thấy một sự kêu gọi. - Ich fühle eine Berufung.

(QUYẾT ĐỊNH CHÍNH THỨC CHO MỘT VỊ TRÍ)

Sự bổ nhiệm đã được phê duyệt. - Die Berufung wurde genehmigt.

(KHẢ NĂNG TỰ NHIÊN TRONG MỘT LĨNH VỰC)

Tài năng của anh ấy là ca hát. - Seine Berufung ist das Singen.

(SỰ THU HÚT ĐẾN MỘT LĨNH VỰC NÀO ĐÓ)

Sự hấp dẫn đến nghệ thuật rất mạnh. - Die Berufung zur Kunst ist stark.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật