deutschdictionary
danh từ
(CÔNG VIỆC HOẶC NGHỀ NGHIỆP)
Công việc của tôi rất thú vị. - Meine Beschäftigung ist sehr interessant.
(TRẠNG THÁI KHÔNG CÓ THỜI GIAN RẢNH)
Sự bận rộn chiếm nhiều thời gian. - Die Beschäftigung nimmt viel Zeit in Anspruch.
(HÀNH ĐỘNG HOẶC SỰ KIỆN DIỄN RA)
Hoạt động của trẻ em là quan trọng. - Die Beschäftigung der Kinder ist wichtig.