deutschdictionary

die Beschäftigung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CÔNG VIỆC HOẶC NGHỀ NGHIỆP)

Công việc của tôi rất thú vị. - Meine Beschäftigung ist sehr interessant.

(TRẠNG THÁI KHÔNG CÓ THỜI GIAN RẢNH)

Sự bận rộn chiếm nhiều thời gian. - Die Beschäftigung nimmt viel Zeit in Anspruch.

(HÀNH ĐỘNG HOẶC SỰ KIỆN DIỄN RA)

Hoạt động của trẻ em là quan trọng. - Die Beschäftigung der Kinder ist wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact