deutschdictionary

der Betriebsrat

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CƠ QUAN ĐẠI DIỆN CHO CÔNG NHÂN)

Hội đồng công nhân có nhiệm vụ quan trọng. - Der Betriebsrat hat wichtige Aufgaben.

Hội đồng công nhân đại diện cho nhân viên. - Der Betriebsrat vertritt die Mitarbeiter.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact