deutschdictionary

die Bilanz

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(BẢNG TỔNG HỢP TÀI CHÍNH)

Bảng cân đối kế toán cho thấy tình hình tài chính. - Die Bilanz zeigt die finanzielle Lage.

Chúng ta phải lập bảng cân đối kế toán vào cuối năm. - Wir müssen die Bilanz am Ende des Jahres erstellen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật