deutschdictionary
danh từ
(MỘT CHƯƠNG TRÌNH HỌC TẬP CỤ THỂ)
Chương trình giáo dục của trường rất đa dạng. - Das Bildungsangebot der Schule ist vielfältig.
Chúng tôi đã phát triển một chương trình giáo dục mới. - Wir haben ein neues Bildungsangebot entwickelt.
Chương trình giáo dục hướng tới người lớn. - Das Bildungsangebot richtet sich an Erwachsene.