deutschdictionary

das Bildungsangebot

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT CHƯƠNG TRÌNH HỌC TẬP CỤ THỂ)

Chương trình giáo dục của trường rất đa dạng. - Das Bildungsangebot der Schule ist vielfältig.

Chúng tôi đã phát triển một chương trình giáo dục mới. - Wir haben ein neues Bildungsangebot entwickelt.

Chương trình giáo dục hướng tới người lớn. - Das Bildungsangebot richtet sich an Erwachsene.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật