deutschdictionary

der Bogen

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT HÌNH DẠNG CONG HOẶC VÒNG CUNG)

Cái cung của cầu vồng rất đẹp. - Der Bogen des Regenbogens ist schön.

(HÌNH DẠNG CONG HOẶC MÁI CHE)

Vòm trên cửa ra vào thật ấn tượng. - Der Bogen über dem Eingang ist beeindruckend.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact