deutschdictionary

die Bonität

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG TRẢ NỢ)

Khả năng tín dụng của khách hàng rất cao. - Die Bonität des Kunden ist hoch.

Một khả năng tín dụng tốt là rất quan trọng. - Eine gute Bonität ist wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật