deutschdictionary

das Buch

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(VẬT CHỨA THÔNG TIN BẰNG CHỮ VIẾT)

Tôi đang đọc một cuốn sách. - Ich lese ein Buch.

Cuốn sách nằm trên bàn. - Das Buch liegt auf dem Tisch.

Bạn có cuốn sách mới không? - Hast du das neue Buch?


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật