deutschdictionary
Tìm kiếm
mái nhà
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(PHẦN TRÊN CÙNG CỦA NGÔI NHÀ)
Mái nhà màu đỏ. - Das Dach ist rot.
Tôi đã sửa mái nhà. - Ich habe das Dach repariert.
Nước chảy từ mái nhà. - Das Wasser läuft vom Dach.
Gửi phản hồi