deutschdictionary

die Dauerhaftigkeit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(KHẢ NĂNG CHỊU LỰC LÂU DÀI)

Độ bền của vật liệu là quan trọng. - Die Dauerhaftigkeit des Materials ist wichtig.

(KHẢ NĂNG DUY TRÌ LÂU DÀI)

Tính bền vững là thước đo chất lượng. - Die Dauerhaftigkeit ist ein Maß für die Qualität.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật