deutschdictionary

die Dichte

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ TẬP TRUNG CỦA VẬT CHẤT)

Mật độ của nước là cao. - Die Dichte des Wassers ist hoch.

Mật độ của một khí có thể thay đổi. - Die Dichte eines Gases variiert.

Mật độ của chì rất cao. - Die Dichte von Blei ist sehr hoch.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật