deutschdictionary
danh từ
(HOẠT ĐỘNG PHỤC VỤ NGƯỜI KHÁC)
Dịch vụ này được đánh giá cao. - Der Dienst wird sehr geschätzt.
(CÔNG VIỆC CẦN HOÀN THÀNH)
Nhiệm vụ này rất quan trọng. - Die Aufgabe ist eine wichtige Dienst.
(HOẠT ĐỘNG NGHỀ NGHIỆP HÀNG NGÀY)
Công việc của tôi rất căng thẳng. - Mein Dienst ist sehr anstrengend.