deutschdictionary

der Dienst

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HOẠT ĐỘNG PHỤC VỤ NGƯỜI KHÁC)

Dịch vụ này được đánh giá cao. - Der Dienst wird sehr geschätzt.

(CÔNG VIỆC CẦN HOÀN THÀNH)

Nhiệm vụ này rất quan trọng. - Die Aufgabe ist eine wichtige Dienst.

(HOẠT ĐỘNG NGHỀ NGHIỆP HÀNG NGÀY)

Công việc của tôi rất căng thẳng. - Mein Dienst ist sehr anstrengend.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact