deutschdictionary
danh từ
(HÀNH ĐỘNG THỰC HIỆN MỘT KẾ HOẠCH)
Việc thực hiện dự án đã thành công. - Die Durchführung des Projekts war erfolgreich.
Chúng tôi thảo luận về việc thực hiện chiến lược mới. - Wir diskutieren die Durchführung der neuen Strategie.
Việc thực hiện sự kiện đòi hỏi nhiều kế hoạch. - Die Durchführung der Veranstaltung erfordert viel Planung.