deutschdictionary

der Durst

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CẢM GIÁC CẦN NƯỚC)

Tôi đang khát. - Ich habe Durst.

Anh ấy cảm thấy rất khát. - Er verspürt großen Durst.

Cảm giác khát có thể nguy hiểm. - Durst kann gefährlich sein.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật