deutschdictionary

der Eintritt

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG HOẶC QUYỀN VÀO MỘT NƠI)

Sự vào cửa có giá mười euro. - Der Eintritt kostet zehn Euro.

Chúng tôi đã mua sự vào cửa cho buổi hòa nhạc. - Wir haben den Eintritt für das Konzert gekauft.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật