deutschdictionary
Tìm kiếm
người cô độc
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(NGƯỜI THÍCH SỐNG MỘT MÌNH)
Anh ấy là người cô độc. - Er ist ein Einzelgänger.
Một người cô độc tránh xa những nhóm đông. - Ein Einzelgänger meidet große Gruppen.
Eremit
Introvert
Loner
Individualist
Alleinsein
Selbstständig
Unabhängig
Misanthrop
Rückzug
Isolation
Gửi phản hồi