deutschdictionary

der Einzelgänger

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI THÍCH SỐNG MỘT MÌNH)

Anh ấy là người cô độc. - Er ist ein Einzelgänger.

Một người cô độc tránh xa những nhóm đông. - Ein Einzelgänger meidet große Gruppen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật