deutschdictionary

das Eis

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CHẤT RẮN LẠNH TỪ NƯỚC)

Băng rất lạnh. - Das Eis ist sehr kalt.

(CHẤT RẮN TỪ NƯỚC ĐÓNG BĂNG)

Tôi có một viên đá. - Ich habe einen Würfel Eis.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật