deutschdictionary
Tìm kiếm
sự hoàn thành
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(TRẠNG THÁI HOÀN TẤT MỘT ĐIỀU GÌ ĐÓ)
Sự hoàn thành những giấc mơ của tôi rất quan trọng. - Die Erfüllung meiner Träume ist wichtig.
Sự hoàn thành các nhiệm vụ là cần thiết. - Die Erfüllung der Aufgaben ist notwendig.
Erfüllung
Vollendung
Zufriedenheit
Erfolg
Realisierung
Erlebnis
Ziel
Erfüllungsgrad
Erfüllungsgeschichte
Vollkommenheit
Gửi phản hồi