deutschdictionary

das Ergebnis

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SẢN PHẨM CỦA MỘT QUÁ TRÌNH)

Kết quả của bài kiểm tra là tích cực. - Das Ergebnis der Prüfung war positiv.

Chúng ta cần phân tích kết quả. - Wir müssen das Ergebnis analysieren.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật