deutschdictionary

die Erläuterung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ GIẢI THÍCH HOẶC LÀM RÕ)

Sự giải thích về chủ đề rất hữu ích. - Die Erläuterung des Themas war hilfreich.

Tôi cần một giải thích cho nhiệm vụ này. - Ich benötige eine Erläuterung für diese Aufgabe.

Sự giải thích về các quy tắc là quan trọng. - Die Erläuterung der Regeln ist wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật