deutschdictionary

die Erneuerung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUÁ TRÌNH THAY ĐỔI HOẶC CẢI TIẾN)

Sự đổi mới của thành phố là cần thiết. - Die Erneuerung der Stadt ist notwendig.

Anh ấy nói về sự đổi mới của các tòa nhà cũ. - Er spricht über die Erneuerung der alten Gebäude.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật