deutschdictionary
Tìm kiếm
giáo dục người lớn
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(HÌNH THỨC GIÁO DỤC CHO NGƯỜI LỚN)
Giáo dục người lớn rất quan trọng. - Erwachsenenbildung ist sehr wichtig.
Giáo dục người lớn thúc đẩy việc học. - Die Erwachsenenbildung fördert das Lernen.
Bildung
Fortbildung
Weiterbildung
Lehre
Schulung
Studium
Erwachsene
Wissen
Kompetenz
Selbstentwicklung
Gửi phản hồi