deutschdictionary

die Fülle

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH TRẠNG CÓ NHIỀU THỨ ĐA DẠNG)

Sự phong phú của màu sắc thật ấn tượng. - Die Fülle der Farben ist beeindruckend.

(TÌNH TRẠNG CÓ ĐỦ MỌI THỨ CẦN THIẾT)

Sự đầy đủ thông tin giúp chúng ta. - Die Fülle an Informationen hilft uns.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật