deutschdictionary
Tìm kiếm
nhân viên có chuyên môn
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(NGƯỜI CÓ KỸ NĂNG CHUYÊN BIỆT)
Nhân viên có chuyên môn có nhiều kinh nghiệm. - Die Fachkraft hat viel Erfahrung.
Chúng tôi đang tìm một nhân viên có chuyên môn cho dự án. - Wir suchen eine Fachkraft für das Projekt.
Experte
Spezialist
Berufstätiger
Angestellter
Fachmann
Fachfrau
Qualifikation
Beruf
Kompetenz
Ausbildung
Gửi phản hồi