deutschdictionary

die Fachkraft

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI CÓ KỸ NĂNG CHUYÊN BIỆT)

Nhân viên có chuyên môn có nhiều kinh nghiệm. - Die Fachkraft hat viel Erfahrung.

Chúng tôi đang tìm một nhân viên có chuyên môn cho dự án. - Wir suchen eine Fachkraft für das Projekt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật