deutschdictionary
danh từ
(THỜI GIAN VÀ KẾ HOẠCH DI CHUYỂN)
Lịch trình rất chính xác. - Der Fahrplan ist sehr genau.
Tôi xem lịch trình. - Ich schaue mir den Fahrplan an.
Lịch trình mới sẽ được công bố vào tuần tới. - Der neue Fahrplan wird nächste Woche veröffentlicht.