deutschdictionary

der Fahrplan

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THỜI GIAN VÀ KẾ HOẠCH DI CHUYỂN)

Lịch trình rất chính xác. - Der Fahrplan ist sehr genau.

Tôi xem lịch trình. - Ich schaue mir den Fahrplan an.

Lịch trình mới sẽ được công bố vào tuần tới. - Der neue Fahrplan wird nächste Woche veröffentlicht.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật