deutschdictionary

der Faktor

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THÀNH PHẦN HOẶC YẾU TỐ QUYẾT ĐỊNH)

Yếu tố thời gian là quyết định. - Der Faktor Zeit ist entscheidend.

Một yếu tố quan trọng là chất lượng. - Ein wichtiger Faktor ist die Qualität.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật