deutschdictionary
tính từ
(CÁCH XA, KHÔNG GẦN)
Ngôi nhà ở xa đây. - Das Haus ist fern von hier.
Ngôi sao xa nhất phát sáng rực rỡ. - Der fernste Stern leuchtet hell.
trạng từ
(TỪ MỘT KHOẢNG CÁCH XA)
Tôi thấy anh ấy từ xa. - Ich sehe ihn fern.
Gió thổi xa trên những cánh đồng. - Der Wind weht fern über die Felder.