deutschdictionary

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÁCH XA, KHÔNG GẦN)

xa

Ngôi nhà ở xa đây. - Das Haus ist fern von hier.

Ngôi sao xa nhất phát sáng rực rỡ. - Der fernste Stern leuchtet hell.

trạng từ

(TỪ MỘT KHOẢNG CÁCH XA)

Tôi thấy anh ấy từ xa. - Ich sehe ihn fern.

Gió thổi xa trên những cánh đồng. - Der Wind weht fern über die Felder.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact