deutschdictionary

der Feuerlöscher

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THIẾT BỊ ĐỂ DẬP LỬA)

Bình chữa cháy đã sẵn sàng. - Der Feuerlöscher steht bereit.

Chúng ta cần kiểm tra bình chữa cháy. - Wir müssen den Feuerlöscher überprüfen.

Bình chữa cháy rất quan trọng. - Der Feuerlöscher ist sehr wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact