deutschdictionary

das Finanzamt

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CƠ QUAN NHÀ NƯỚC QUẢN LÝ THUẾ)

Tôi phải đến cơ quan thuế. - Ich muss zum Finanzamt gehen.

Cơ quan thuế kiểm tra tờ khai thuế của tôi. - Das Finanzamt überprüft meine Steuererklärung.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact