deutschdictionary

die Flasche

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(VẬT CHỨA CHẤT LỎNG)

Tôi có một chai nước. - Ich habe eine Flasche Wasser.

Chai này làm bằng thủy tinh. - Die Flasche ist aus Glas.

Anh ấy đổ nước trái cây vào chai. - Er füllt die Flasche mit Saft.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật