deutschdictionary
danh từ
(MỘT MÔN THỂ THAO ĐỘI)
Tôi chơi bóng đá với bạn bè. - Ich spiele Fußball mit meinen Freunden.
Bóng đá rất phổ biến ở Đức. - Fußball ist sehr beliebt in Deutschland.
Chúng tôi xem trận bóng đá trên tivi. - Wir sehen das Fußballspiel im Fernsehen.