deutschdictionary

der Gegensatz

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ KHÁC BIỆT RÕ RỆT)

Tương phản giữa ngày và đêm rất rõ ràng. - Der Gegensatz zwischen Tag und Nacht ist deutlich.

(SỰ TRÁI NGƯỢC NHAU)

Có một sự đối lập giữa lời nói và hành động của anh ấy. - Es gibt einen Gegensatz zwischen seinen Worten und Taten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật