deutschdictionary

die Gelegenheit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THỜI ĐIỂM HOẶC DỊP ĐỂ LÀM ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Tôi đã tận dụng cơ hội. - Ich habe die Gelegenheit genutzt.

Cơ hội này không đến thường xuyên. - Diese Gelegenheit kommt nicht oft.

Anh ấy đang chờ cơ hội đúng. - Er wartet auf die richtige Gelegenheit.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật