deutschdictionary

die Gemütlichkeit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CẢM GIÁC THOẢI MÁI VÀ DỄ CHỊU)

Sự ấm cúng trong quán cà phê này thật đặc biệt. - Die Gemütlichkeit in diesem Café ist einzigartig.

Chúng tôi tận hưởng sự ấm cúng ở nhà. - Wir genießen die Gemütlichkeit zu Hause.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật