deutschdictionary

die Geschäftsfrau

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI PHỤ NỮ LÀM KINH DOANH)

Nữ doanh nhân điều hành công ty. - Die Geschäftsfrau leitet das Unternehmen.

Một nữ doanh nhân thành công có nhiều mối quan hệ. - Eine erfolgreiche Geschäftsfrau hat viele Kontakte.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact