deutschdictionary
danh từ
(THỜI GIAN VÀ SỰ KIỆN TRONG QUÁ KHỨ)
Lịch sử của nhân loại thật hấp dẫn. - Die Geschichte der Menschheit ist faszinierend.
(MỘT TƯỜNG THUẬT VỀ SỰ KIỆN HOẶC NHÂN VẬT)
Tôi đã nghe một câu chuyện thú vị. - Ich habe eine spannende Geschichte gehört.