deutschdictionary

die Geschichte

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THỜI GIAN VÀ SỰ KIỆN TRONG QUÁ KHỨ)

Lịch sử của nhân loại thật hấp dẫn. - Die Geschichte der Menschheit ist faszinierend.

(MỘT TƯỜNG THUẬT VỀ SỰ KIỆN HOẶC NHÂN VẬT)

Tôi đã nghe một câu chuyện thú vị. - Ich habe eine spannende Geschichte gehört.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật