deutschdictionary
Tìm kiếm
người học nghề
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(NGƯỜI ĐANG HỌC MỘT NGHỀ)
Người học nghề làm việc chăm chỉ. - Der Geselle arbeitet hart.
Một người học nghề đã học được nhiều. - Ein Geselle hat viel gelernt.
Lehrling
Meister
Handwerker
Geselligkeit
Kollege
Gesellenbrief
Betrieb
Beruf
Zunft
Ausbildung
Gửi phản hồi