deutschdictionary

das Gewitter

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT CÓ MƯA VÀ SẤM)

Cơn giông đến bất ngờ. - Das Gewitter kam plötzlich.

Chúng tôi ở trong nhà trong cơn giông. - Wir bleiben drinnen während des Gewitters.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật