deutschdictionary

gießen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐỂ LÀM CHO CHẤT LỎNG CHẢY RA)

Tôi đổ nước vào cốc. - Ich gieße das Wasser in das Glas.

(CUNG CẤP NƯỚC CHO CÂY)

Tôi tưới hoa trong vườn. - Ich gieße die Blumen im Garten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact